Có 2 kết quả:

悬崖 huyền nhai懸崖 huyền nhai

1/2

huyền nhai

giản thể

Từ điển phổ thông

vách đá dựng đứng, vực đá

huyền nhai

phồn thể

Từ điển phổ thông

vách đá dựng đứng, vực đá

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sườn núi dốc đứng ( như treo lên ).