Có 2 kết quả:
悬崖 huyền nhai • 懸崖 huyền nhai
giản thể
Từ điển phổ thông
vách đá dựng đứng, vực đá
phồn thể
Từ điển phổ thông
vách đá dựng đứng, vực đá
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sườn núi dốc đứng ( như treo lên ).
giản thể
Từ điển phổ thông
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng